Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 太田郵局

Xuất phát lúc
16:09 06/13, 2024
  1. 1
    16:09 - 22:45
    6h 36min JPY 15.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:50
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    21:50
    21:54
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:41
    Minami 1 Bangai (Gunma)
    南一番街(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    22:41
    22:45
  2. 2
    17:09 - 22:46
    5h 37min JPY 29.750 IC JPY 29.745 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:30
    21:13
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:21
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:36
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    22:36
    22:46
  3. 3
    16:50 - 22:46
    5h 56min JPY 18.530 IC JPY 18.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:36
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    22:36
    22:46
  4. 4
    16:50 - 22:46
    5h 56min JPY 18.530 IC JPY 18.525 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    20:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    20:58
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:36
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    North Exit
    22:36
    22:46
  5. 5
    16:09 - 23:45
    7h 36min JPY 209.180
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    16:09
    23:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.