Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → 新穗高缆车

Xuất phát lúc
16:32 05/28, 2024
  1. 1
    20:12 - 08:45
    12h 33min JPY 17.110 IC JPY 17.109 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:12
    20:18
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    23:12
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    06:19
    06:22
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honokidaira
    ほおのき平
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kute Takaharu
    久手高原
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakao Yakedake Mountain trailhead
    中尾焼岳登山口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    Shinhodaka Ropeway
    新穂高ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  2. 2
    18:12 - 08:45
    14h 33min JPY 16.490 IC JPY 16.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:12
    18:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    18:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    20:31
    20:39
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:45
    23:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:20
    23:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honokidaira
    ほおのき平
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kute Takaharu
    久手高原
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nakao Yakedake Mountain trailhead
    中尾焼岳登山口
    Trạm Xe buýt
    08:45
    Shinhodaka Ropeway
    新穂高ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:45
  3. 3
    16:37 - 09:16
    16h 39min JPY 11.800 IC JPY 11.796 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:37
    16:43
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:22
    17:30
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:30
    22:45
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:35
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    07:29
    07:32
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Honokidaira
    ほおのき平
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kute Takaharu
    久手高原
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    National Park Exit
    国立公園口
    Trạm Xe buýt
    09:16
    Shinhodaka Ropeway
    新穂高ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:16
  4. 4
    23:50 - 10:16
    10h 26min JPY 9.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:50
    23:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    00:28
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    07:03
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    07:03
    07:10
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:08
    Hirayu Onsen
    平湯温泉
    Trạm Xe buýt
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    National Park Exit
    国立公園口
    Trạm Xe buýt
    10:16
    Shinhodaka Ropeway
    新穂高ロープウェイ
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:16
  5. 5
    16:32 - 20:40
    4h 8min JPY 117.600
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    16:32
    20:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.