Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → Darts&DiningDOUBLE

Xuất phát lúc
20:33 05/26, 2024
  1. 1
    21:24 - 09:15
    11h 51min JPY 20.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:28
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    08:01
    08:05
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    09:14
    Gunma Bank Ota Branch Mae
    群馬銀行太田支店前
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:15
  2. 2
    20:45 - 09:44
    12h 59min JPY 9.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:30
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    21:30
    21:38
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    22:00
    07:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:24
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:59
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:27
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    South Exit
    09:27
    09:44
  3. 3
    21:05 - 10:10
    13h 5min JPY 11.270 IC JPY 11.266 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:22
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:26
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:09
    Gunma Bank Ota Branch Mae
    群馬銀行太田支店前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  4. 4
    21:05 - 10:10
    13h 5min JPY 11.270 IC JPY 11.266 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    21:05
    21:10
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    21:10
    07:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:22
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    09:22
    09:26
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:09
    Gunma Bank Ota Branch Mae
    群馬銀行太田支店前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:10
  5. 5
    20:33 - 04:09
    7h 36min JPY 230.530
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    20:33
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.