Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Tsubakida Castle Ruins

Xuất phát lúc
01:26 05/28, 2024
  1. 1
    06:58 - 10:27
    3h 29min JPY 9.880 IC JPY 9.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:45
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Tajima
    田島
    Ga
    10:10
    10:27
  2. 2
    06:58 - 10:27
    3h 29min JPY 9.880 IC JPY 9.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:45
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Tajima
    田島
    Ga
    10:10
    10:27
  3. 3
    06:20 - 10:27
    4h 7min JPY 9.990 IC JPY 9.981 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:15
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:45
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Tajima
    田島
    Ga
    10:10
    10:27
  4. 4
    06:20 - 10:27
    4h 7min JPY 9.390 IC JPY 9.381 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:52
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    09:09
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:10
    Tajima
    田島
    Ga
    10:10
    10:27
  5. 5
    01:26 - 05:37
    4h 11min JPY 130.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:26
    05:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.