Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 후지 사키 상점

Xuất phát lúc
20:18 06/25, 2024
  1. 1
    06:06 - 12:55
    6h 49min JPY 58.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:54
    Ochiaibashi (Okinoshimacho)
    落合橋(隠岐の島町)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  2. 2
    05:50 - 12:55
    7h 5min JPY 58.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    06:28
    06:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:54
    Ochiaibashi (Okinoshimacho)
    落合橋(隠岐の島町)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  3. 3
    05:41 - 12:55
    7h 14min JPY 62.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    05:41
    05:45
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    06:44
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:44
    06:47
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:54
    Ochiaibashi (Okinoshimacho)
    落合橋(隠岐の島町)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  4. 4
    21:51 - 12:55
    15h 4min JPY 49.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:25
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:30
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    09:35
    09:38
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:43
    Okiichibata Kotsu (Eigyosho)
    隠岐一畑交通〔営業所〕
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:54
    Ochiaibashi (Okinoshimacho)
    落合橋(隠岐の島町)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:55
  5. 5
    20:18 - 06:39
    10h 21min JPY 173.350
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    20:18
    06:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.