Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大分 → JA全農茨木Pocket農場Dokidoki茨城町店

Xuất phát lúc
12:14 06/21, 2024
  1. 1
    12:26 - 19:44
    7h 18min JPY 49.820 IC JPY 49.815 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    12:37
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    12:37
    12:45
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:45
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:28
    17:36
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    19:03
    Ibaraki Machi Nishi Interchange
    茨城町西インター
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:44
  2. 2
    12:21 - 19:44
    7h 23min JPY 48.010 IC JPY 48.005 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    12:21
    12:25
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    13:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    13:35
    13:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    16:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:15
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:12
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    17:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    17:30
    17:38
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:40
    19:03
    Ibaraki Machi Nishi Interchange
    茨城町西インター
    Trạm Xe buýt
    19:03
    19:44
  3. 3
    14:56 - 21:44
    6h 48min JPY 42.960 IC JPY 42.955 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:56
    15:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    16:00
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:00
    16:01
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:30
    19:38
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:40
    21:03
    Ibaraki Machi Nishi Interchange
    茨城町西インター
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:44
  4. 4
    13:56 - 21:44
    7h 48min JPY 48.590 IC JPY 48.592 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大分
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    13:56
    14:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:35
    17:51
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    19:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    19:26
    19:38
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:40
    21:03
    Ibaraki Machi Nishi Interchange
    茨城町西インター
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:44
  5. 5
    12:14 - 02:43
    14h 29min JPY 386.950
    cancel cancel
    大分
    大分
    12:14
    02:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.