Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 佐久平公路綠洲「Parada」

Xuất phát lúc
14:36 05/23, 2024
  1. 1
    15:34 - 21:37
    6h 3min JPY 32.010 IC JPY 32.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    20:18
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    20:18
    21:37
  2. 2
    15:04 - 22:15
    7h 11min JPY 48.960 IC JPY 48.947 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:11
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    19:11
    19:32
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:49
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Iwamurada
    岩村田
    Ga
    21:06
    22:15
  3. 3
    16:52 - 22:43
    5h 51min JPY 51.960 IC JPY 51.959 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    16:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    21:24
    22:43
  4. 4
    15:04 - 22:43
    7h 39min JPY 47.440 IC JPY 47.432 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:06
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    19:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    19:32
    19:53
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    20:18
    21:24
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    Tateshina Exit
    21:24
    22:43
  5. 5
    14:36 - 02:38
    12h 2min JPY 301.710
    cancel cancel
    博多
    博多
    14:36
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.