Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 卡拉OK馆太田西矢岛店

Xuất phát lúc
23:55 06/24, 2024
  1. 1
    00:22 - 08:47
    8h 25min JPY 15.720 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    00:22
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:01
    08:06
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    08:10
    08:46
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    08:46
    08:47
  2. 2
    00:22 - 09:27
    9h 5min JPY 13.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    00:22
    00:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:27
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:27
    08:32
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    08:50
    09:26
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:27
  3. 3
    23:56 - 10:18
    10h 22min JPY 15.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:13
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:16
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:30
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    09:30
    09:35
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    09:43
    10:17
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:18
  4. 4
    06:52 - 11:02
    4h 10min JPY 17.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    06:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    10:21
    10:26
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    10:27
    11:01
    Chugakko Iriguchi (Gunma)
    中学校入口(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:02
  5. 5
    23:55 - 06:43
    6h 48min JPY 248.200
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    23:55
    06:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.