Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:25 - 12:285h 3min JPY 55.360 IC JPY 55.359 Đổi tàu 4 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min10:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:223 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back7minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:414 StopsTokiToki 317 đến Niigata Sân ga: 2251minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 11:562 StopsJR Hachiko Line(Komagawa-Takasaki)đến Komagawa Sân ga: 3JPY 1.980 10minTakasaki Đến Kitafujioka Bảng giờ- Kitafujioka
- 北藤岡
- Ga
12:06Walk1.8km 22min -
207:25 - 12:285h 3min JPY 55.360 IC JPY 55.359 Đổi tàu 4 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min10:002 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ10:261 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Line Rapidđến Omiya(Saitama) Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back6minHamamatsucho Đến Tokyo Bảng giờ10:414 StopsTokiToki 317 đến Niigata Sân ga: 2251minJPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 11:562 StopsJR Hachiko Line(Komagawa-Takasaki)đến Komagawa Sân ga: 3JPY 1.980 10minTakasaki Đến Kitafujioka Bảng giờ- Kitafujioka
- 北藤岡
- Ga
12:06Walk1.8km 22min -
308:00 - 13:215h 21min JPY 60.500 Đổi tàu 1 lần08:001 StopsANAANA460 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 56.600 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:25Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
- 羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
11:002 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア日本中央バス 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 3.900 2h 20minHaneda Airport Terminal 2 (Airport Bus) Đến Fujioka IC Bảng giờ- Fujioka IC
- 藤岡インター
- Trạm Xe buýt
13:20Walk106m 1min -
407:25 - 13:215h 56min JPY 54.250 Đổi tàu 1 lần07:251 StopsJALJAL900 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 50.350 2h 20minNaha Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:50Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:051 Stops東京空港交通 羽田空港-前橋・伊勢崎・高崎エリア日本中央バス 空港連絡バス đến Maebashi Bus CenterJPY 3.900 2h 15minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Fujioka IC Bảng giờ- Fujioka IC
- 藤岡インター
- Trạm Xe buýt
13:20Walk106m 1min -
504:30 - 01:0944h 39min JPY 489.930
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.