Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → 道路休息站 Laran藤岡

Xuất phát lúc
11:32 06/05, 2024
  1. 1
    11:48 - 15:06
    3h 18min JPY 8.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:25
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    14:25
    15:06
  2. 2
    12:25 - 16:07
    3h 42min JPY 3.540 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:40
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:52
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    15:52
    15:55
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  3. 3
    12:05 - 16:07
    4h 2min JPY 3.060 IC JPY 3.055 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    14:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:52
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    15:52
    15:55
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  4. 4
    12:05 - 16:07
    4h 2min JPY 3.060 IC JPY 3.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:20
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    14:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:52
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    15:52
    15:55
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:05
    Ra Ran Fujioka
    ららん藤岡
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:07
  5. 5
    11:32 - 13:31
    1h 59min JPY 69.800
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    11:32
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.