Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 鳩谷駐在所廁所

Xuất phát lúc
18:52 06/24, 2024
  1. 1
    19:12 - 10:29
    15h 17min JPY 40.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    10:10
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:29
  2. 2
    19:12 - 10:59
    15h 47min JPY 40.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:43
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:43
    08:49
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    10:10
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:14
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:57
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:59
  3. 3
    19:12 - 11:37
    16h 25min JPY 38.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:31
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    21:45
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    21:45
    21:53
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    29番のりば
    22:00
    05:20
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    05:20
    05:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:53
    09:17
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:17
    09:21
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    11:35
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  4. 4
    19:25 - 11:52
    16h 27min JPY 40.920 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:31
    Kikonai
    木古内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:25
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    09:25
    09:33
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:30
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:52
  5. 5
    18:52 - 10:07
    15h 15min JPY 296.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    18:52
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.