Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新橫濱 → 鳩谷駐在所廁所

Xuất phát lúc
23:56 06/16, 2024
  1. 1
    06:18 - 10:39
    4h 21min JPY 14.100 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:46
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  2. 2
    00:34 - 10:39
    10h 5min JPY 10.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    Exit 5A
    00:34
    00:40
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    交番前のりば
    00:40
    06:35
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:29
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    07:29
    07:33
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:42
    08:11
    Highway Seki
    高速関
    Trạm Xe buýt
    08:37
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  3. 3
    00:02 - 10:39
    10h 37min JPY 15.720 IC JPY 15.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:59
    07:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  4. 4
    23:59 - 10:39
    10h 40min JPY 15.790 IC JPY 15.782 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:59
    00:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    Exit 8
    00:10
    00:22
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    06:59
    07:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  5. 5
    23:56 - 04:57
    5h 1min JPY 163.600
    cancel cancel
    新橫濱
    新横浜
    23:56
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.