Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 156RESTAURANTLucky

Xuất phát lúc
22:13 05/25, 2024
  1. 1
    00:43 - 10:40
    9h 57min JPY 10.200 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    00:43
    00:50
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    00:50
    05:45
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
  2. 2
    23:39 - 10:40
    11h 1min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:59
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    06:59
    07:04
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    08:53
    Highway Hirugano Kogen
    高速ひるがの高原
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:40
  3. 3
    23:39 - 11:53
    12h 14min JPY 15.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    10:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:24
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:50
    11:40
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:44
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:53
  4. 4
    05:26 - 12:17
    6h 51min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    05:26
    05:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:30
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:04
    09:16
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    09:20
    12:02
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:17
  5. 5
    22:13 - 03:42
    5h 29min JPY 159.530
    cancel cancel
    德島
    徳島
    22:13
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.