Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → Kanmuri Inari Shrine

Xuất phát lúc
17:40 06/21, 2024
  1. 1
    17:47 - 00:05
    6h 18min JPY 49.110 IC JPY 49.107 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:45
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    22:45
    22:50
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    23:03
    23:34
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    23:34
    00:05
  2. 2
    18:06 - 00:35
    6h 29min JPY 25.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    23:17
    23:22
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    23:33
    00:04
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:35
  3. 3
    18:06 - 00:35
    6h 29min JPY 25.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    22:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:05
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    23:05
    23:10
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    23:13
    Honcho (Kumagaya)
    本町(熊谷市)
    Trạm Xe buýt
    23:35
    00:04
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:35
  4. 4
    17:47 - 00:35
    6h 48min JPY 48.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:47
    17:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    18:10
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:14
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:10
    21:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:25
    23:15
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    23:18
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    23:33
    00:04
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    00:04
    00:35
  5. 5
    17:40 - 05:55
    12h 15min JPY 256.400
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    17:40
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.