Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:49 - 11:305h 41min JPY 39.630 IC JPY 39.629 Đổi tàu 4 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
05:49Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
05:5110 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 36minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:27Walk140m 2min07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:12- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
8 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:22Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
10:2735 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 32minKumagaya Sta. North Exit Đến Yazakikako-mae Bảng giờ- Yazakikako-mae
- 矢崎化工前
- Trạm Xe buýt
10:59Walk2.6km 31min -
205:49 - 11:345h 45min JPY 39.830 IC JPY 39.829 Đổi tàu 5 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
05:49Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
05:5110 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 36minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:27Walk140m 2min07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:12- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
8 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:22Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
10:2734 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 31minKumagaya Sta. North Exit Đến Horie Byoin Bảng giờ- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
10:58Walk209m 4min- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
11:088 Stops群馬県太田市 シティライナーおおた 尾島線太田市営バス シティライナーおおた 尾島線 đến Oshima History KoenJPY 200 15minHorie Byoin Đến Tomizawa Danchi Minami Bảng giờ- Tomizawa Danchi Minami
- 富沢団地南
- Trạm Xe buýt
11:23Walk926m 11min -
305:46 - 11:345h 48min JPY 39.830 IC JPY 39.829 Đổi tàu 5 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
05:46Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
05:489 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 33minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
06:21Walk140m 2min07:101 StopsJALJAL474 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 15minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
08:30Walk0m 10min08:426 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 1, 212minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Oshiage(SKYTREE) Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 12minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:12- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
8 StopsJR Takasaki Line Rapid (Urban)đến Takasaki Sân ga: 7JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 1minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:22Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
10:2734 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 31minKumagaya Sta. North Exit Đến Horie Byoin Bảng giờ- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
10:58Walk209m 4min- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
11:088 Stops群馬県太田市 シティライナーおおた 尾島線太田市営バス シティライナーおおた 尾島線 đến Oshima History KoenJPY 200 15minHorie Byoin Đến Tomizawa Danchi Minami Bảng giờ- Tomizawa Danchi Minami
- 富沢団地南
- Trạm Xe buýt
11:23Walk926m 11min -
404:35 - 11:346h 59min JPY 20.640 Đổi tàu 4 lần04:3515 StopsMarine LinerMarine Liner 2 đến Okayama Sân ga: 61h 10minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trướcTakamatsu (Kagawa) Đến Okayama Bảng giờ06:018 StopsNozomiNozomi 70 đến Tokyo Sân ga: 24 Lên xe: Middle/Back3h 14min
JPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.900 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.970 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Tokyo Bảng giờ09:443 StopsAsamaAsama 607 đến Nagano Sân ga: 23JPY 11.870 37minJPY 2.080 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.180 Toa Xanh JPY 6.330 Gran Class - Kumagaya
- 熊谷
- Ga
- Main Exit
10:21Walk275m 5min- Kumagaya Sta. North Exit
- 熊谷駅北口
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば[22時以降3番のりば]
10:2734 StopsAsahi Bus [KM 61]đến Ota Station south exitJPY 560 IC JPY 560 31minKumagaya Sta. North Exit Đến Horie Byoin Bảng giờ- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
10:58Walk209m 4min- Horie Byoin
- 堀江病院
- Trạm Xe buýt
11:088 Stops群馬県太田市 シティライナーおおた 尾島線太田市営バス シティライナーおおた 尾島線 đến Oshima History KoenJPY 200 15minHorie Byoin Đến Tomizawa Danchi Minami Bảng giờ- Tomizawa Danchi Minami
- 富沢団地南
- Trạm Xe buýt
11:23Walk926m 11min -
504:32 - 13:519h 19min JPY 267.370
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.