Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → Kanmuri Inari Shrine

Xuất phát lúc
03:09 06/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:55
    4h 29min JPY 4.920 IC JPY 4.911 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:41
    08:46
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    08:50
    09:24
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:55
  2. 2
    05:49 - 10:15
    4h 26min JPY 4.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:27
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:59
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    08:59
    09:04
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    09:10
    09:44
    Yazakikako-mae
    矢崎化工前
    Trạm Xe buýt
    09:44
    10:15
  3. 3
    05:49 - 10:49
    5h 0min JPY 3.900 IC JPY 3.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:09
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    10:25
    10:49
  4. 4
    05:26 - 10:49
    5h 23min JPY 3.900 IC JPY 3.884 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:50
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    10:25
    10:49
  5. 5
    03:09 - 05:21
    2h 12min JPY 63.830
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    03:09
    05:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.