Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 可爾必思Mirai之博物館

Xuất phát lúc
19:59 06/01, 2024
  1. 1
    20:05 - 22:37
    2h 32min JPY 4.420 IC JPY 4.406 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:05
    20:29
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:33
    21:03
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:12
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    21:12
    21:16
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:17
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:25
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    22:25
    22:37
  2. 2
    19:59 - 23:12
    3h 13min JPY 5.750 IC JPY 5.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:59
    20:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:05
    21:05
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:16
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    21:37
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:47
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:00
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    23:00
    23:12
  3. 3
    20:01 - 23:46
    3h 45min JPY 1.920 IC JPY 1.911 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:01
    20:25
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:04
    Yachiyodai
    八千代台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:59
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    21:59
    22:03
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:34
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    23:34
    23:46
  4. 4
    19:59 - 23:46
    3h 47min JPY 4.200 IC JPY 4.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:59
    20:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:05
    21:05
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:05
    21:16
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    21:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    21:37
    Hikifune
    曳舟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:25
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:34
    Watarase
    渡瀬(群馬県)
    Ga
    23:34
    23:46
  5. 5
    19:59 - 21:41
    1h 42min JPY 50.300
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    19:59
    21:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.