Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → Mabelok Farm Hokuhoku

Xuất phát lúc
17:15 05/30, 2024
  1. 1
    18:00 - 01:04
    7h 4min JPY 29.900 IC JPY 29.897 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:37
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:38
    Oarai
    大洗
    Ga
    23:38
    01:04
  2. 2
    17:48 - 01:04
    7h 16min JPY 47.140 IC JPY 47.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:38
    Oarai
    大洗
    Ga
    23:38
    01:04
  3. 3
    17:48 - 01:04
    7h 16min JPY 47.140 IC JPY 47.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:38
    Oarai
    大洗
    Ga
    23:38
    01:04
  4. 4
    19:11 - 07:00
    11h 49min JPY 44.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    19:49
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:33
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:40
    23:55
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    00:05
    00:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:24
    Hinuma
    涸沼
    Ga
    06:24
    07:00
  5. 5
    17:15 - 09:33
    16h 18min JPY 342.590
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    17:15
    09:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.