Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึเอะ → อิสสะ

Xuất phát lúc
18:34 06/01, 2024
  1. 1
    18:58 - 08:44
    13h 46min JPY 21.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:06
    05:00
    Tonami Eki-mae (South Exit)
    砺波駅前〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:09
    Tonami
    砺波
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Johana
    城端
    Ga
    06:22
    06:24
    Johana Eki-mae
    城端駅前
    Trạm Xe buýt
    07:20
    08:35
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:44
  2. 2
    18:58 - 09:33
    14h 35min JPY 21.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    21:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    22:45
    22:55
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    23:59
    06:02
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:02
    06:06
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:10
    09:25
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:33
  3. 3
    00:14 - 10:18
    10h 4min JPY 16.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:44
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:48
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:48
    08:54
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    10:10
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:18
  4. 4
    22:42 - 10:40
    11h 58min JPY 15.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:19
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    07:19
    07:23
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    07:40
    08:53
    Highway Hirugano Kogen
    高速ひるがの高原
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:32
    Shirakawago
    白川郷
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:40
  5. 5
    18:34 - 01:20
    6h 46min JPY 195.680
    cancel cancel
    มัตสึเอะ
    松江
    18:34
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.