Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Hamaji Beach

Xuất phát lúc
17:45 05/23, 2024
  1. 1
    17:59 - 23:50
    5h 51min JPY 15.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:01
    Mizui
    水居
    Ga
    23:01
    23:50
  2. 2
    17:59 - 23:50
    5h 51min JPY 15.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    22:02
    22:07
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:20
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    23:01
    Mizui
    水居
    Ga
    23:01
    23:50
  3. 3
    18:41 - 00:54
    6h 13min JPY 19.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:57
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:56
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Mizui
    水居
    Ga
    00:05
    00:54
  4. 4
    17:59 - 00:54
    6h 55min JPY 14.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:18
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:56
    21:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:05
    Mizui
    水居
    Ga
    00:05
    00:54
  5. 5
    17:45 - 23:32
    5h 47min JPY 201.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    17:45
    23:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.