Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

鹿兒島中央 → 山中溫泉

Xuất phát lúc
19:16 05/23, 2024
  1. 1
    20:14 - 09:40
    13h 26min JPY 38.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:49
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    08:49
    08:52
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:39
    Kiku no Yuno-mae
    菊の湯前
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:40
  2. 2
    19:51 - 10:40
    14h 49min JPY 28.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    21:24
    21:29
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:45
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:57
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:57
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:57
    09:59
    Daishoji Eki-mae
    大聖寺駅前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:34
    Yamanaka Onsen
    山中温泉
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:40
  3. 3
    19:51 - 10:42
    14h 51min JPY 29.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:07
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:07
    21:12
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:01
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    10:01
    10:04
    JR Kaga Onsen Sta.‧Abio City Kaga
    JR加賀温泉駅・アビオシティ加賀
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:41
    Yamanaka Onsen Kiku no Yu‧Yamanakaza
    山中温泉菊の湯・山中座
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  4. 4
    19:51 - 10:42
    14h 51min JPY 28.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:07
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    21:07
    21:12
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    10:01
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    South Exit
    10:01
    10:04
    JR Kaga Onsen Sta.‧Abio City Kaga
    JR加賀温泉駅・アビオシティ加賀
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:41
    Yamanaka Onsen Kiku no Yu‧Yamanakaza
    山中温泉菊の湯・山中座
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  5. 5
    19:16 - 07:58
    12h 42min JPY 341.400
    cancel cancel
    鹿兒島中央
    鹿児島中央
    19:16
    07:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.