Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 自然动物公园 东筑波Yuutopia

Xuất phát lúc
07:50 06/24, 2024
  1. 1
    07:55 - 15:19
    7h 24min JPY 45.570 IC JPY 45.571 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    07:55
    07:57
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishioka
    石岡
    Ga
    East Exit
    13:31
    13:35
    Ishioka Sta.
    石岡駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:43
    14:13
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:19
  2. 2
    07:51 - 15:19
    7h 28min JPY 40.150 IC JPY 40.145 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    08:19
    08:27
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    12:18
    12:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    13:37
    Ishioka
    石岡〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:40
    Highway Ishioka Higashi
    高速石岡東
    Trạm Xe buýt
    13:49
    14:13
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    14:13
    15:19
  3. 3
    08:55 - 16:21
    7h 26min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    15:15
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:21
  4. 4
    08:55 - 16:21
    7h 26min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    14:11
    14:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    15:15
    Kakioka Shako
    柿岡車庫
    Trạm Xe buýt
    15:15
    16:21
  5. 5
    07:50 - 17:39
    9h 49min JPY 241.450
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    07:50
    17:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.