Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小仓(福冈县) → 国宝 松元城

Xuất phát lúc
21:36 06/02, 2024
  1. 1
    22:08 - 09:21
    11h 13min JPY 31.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:01
    23:06
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:08
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:08
    09:12
    Matsumoto Sta. O Shiro Exit
    松本駅お城口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:15
    09:21
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  2. 2
    22:08 - 10:21
    12h 13min JPY 24.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    23:01
    23:09
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    10:05
    10:12
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    10:21
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:21
  3. 3
    21:47 - 10:31
    12h 44min JPY 24.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    22:57
    23:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    01:00
    07:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:05
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    10:05
    10:09
    Matsumoto Sta. O Shiro Exit
    松本駅お城口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    10:25
    10:31
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:31
  4. 4
    07:16 - 10:41
    3h 25min JPY 41.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:50
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    09:55
    09:57
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:32
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:41
  5. 5
    21:36 - 08:01
    10h 25min JPY 270.750
    cancel cancel
    小仓(福冈县)
    小倉(福岡県)
    21:36
    08:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.