Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ปราสาทมัตสึโมโตะ (สมบัติแห่งชาติ)

Xuất phát lúc
02:02 05/27, 2024
  1. 1
    07:10 - 12:43
    5h 33min JPY 46.030 IC JPY 46.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:03
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:29
    12:34
    Bus Terminal Kita
    バスターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:43
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:43
    12:43
  2. 2
    07:10 - 12:53
    5h 43min JPY 44.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:37
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:37
    12:53
  3. 3
    07:10 - 12:56
    5h 46min JPY 43.240 IC JPY 43.237 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:37
    12:41
    Matsumoto Sta. O Shiro Exit
    松本駅お城口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    12:50
    12:56
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:56
  4. 4
    07:05 - 12:56
    5h 51min JPY 50.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:37
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:00
    12:37
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:37
    12:41
    Matsumoto Sta. O Shiro Exit
    松本駅お城口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    12:50
    12:56
    Matsumotojo‧Shiyakusho Mae
    松本城・市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:56
  5. 5
    02:02 - 09:00
    6h 58min JPY 216.410
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    02:02
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.