Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Tojinbo

Xuất phát lúc
15:58 05/30, 2024
  1. 1
    16:37 - 22:30
    5h 53min JPY 10.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:39
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    21:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:58
    22:30
  2. 2
    16:37 - 22:59
    6h 22min JPY 9.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:07
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    18:07
    18:18
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    22:27
    22:59
  3. 3
    16:37 - 22:59
    6h 22min JPY 8.460 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:42
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    18:10
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:10
    18:17
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:28
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:28
    18:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katata
    堅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:33
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    22:27
    22:59
  4. 4
    16:10 - 22:59
    6h 49min JPY 6.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:27
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    22:27
    22:59
  5. 5
    15:58 - 20:35
    4h 37min JPY 116.300
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    15:58
    20:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.