Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 潮骚之馆 Yashi楼

Xuất phát lúc
16:15 05/25, 2024
  1. 1
    17:06 - 20:29
    3h 23min JPY 8.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    17:06
    17:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    17:19
    17:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:53
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    19:58
    20:29
  2. 2
    16:23 - 20:59
    4h 36min JPY 5.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    16:23
    16:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:39
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:26
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    20:28
    20:59
  3. 3
    17:25 - 21:59
    4h 34min JPY 6.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    17:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    17:54
    18:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    18:11
    19:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:28
    21:59
  4. 4
    16:38 - 21:59
    5h 21min JPY 4.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:07
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    17:07
    17:19
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:20
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    21:28
    21:59
  5. 5
    16:15 - 19:01
    2h 46min JPY 76.910
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    16:15
    19:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.