Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고쿠라(후쿠오카현) → 다케다테이

Xuất phát lúc
23:12 06/25, 2024
  1. 1
    01:03 - 10:55
    9h 52min JPY 19.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    01:03
    01:10
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:28
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    10:28
    10:31
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:54
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:55
  2. 2
    23:13 - 11:18
    12h 5min JPY 15.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:13
    23:20
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    07:20
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:39
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:36
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:18
  3. 3
    23:12 - 11:18
    12h 6min JPY 16.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:12
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Takatsuki (JR)
    高槻〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    10:34
    10:36
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    10:40
    11:17
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:18
  4. 4
    23:12 - 11:25
    12h 13min JPY 15.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:12
    23:15
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:20
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:58
    Mikuniminato
    三国港
    Ga
    10:58
    11:01
    Mikuni-minato Sta. Mae
    三国港駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:24
    Tojinbo
    東尋坊〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:25
  5. 5
    23:12 - 08:25
    9h 13min JPY 272.030
    cancel cancel
    고쿠라(후쿠오카현)
    小倉(福岡県)
    23:12
    08:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.