Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

青森 → AUTOLAND TECHNO

Xuất phát lúc
05:44 05/29, 2024
  1. 1
    06:10 - 12:10
    6h 0min JPY 40.220 IC JPY 40.223 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    East Exit
    06:10
    06:15
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    06:15
    06:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:05
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    West Exit
    11:36
    12:10
  2. 2
    06:36 - 13:10
    6h 34min JPY 18.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    10:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    West Exit
    12:36
    13:10
  3. 3
    06:36 - 13:11
    6h 35min JPY 18.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    10:27
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    12:03
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:38
    Hatori Sta.
    羽鳥駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
    Mukaihara (Ishioka)
    向原(石岡市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:11
  4. 4
    06:36 - 13:11
    6h 35min JPY 18.790 IC JPY 18.794 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    青森
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    10:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:04
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hatori
    羽鳥
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:34
    Hatori Sta.
    羽鳥駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:46
    Mukaihara (Ishioka)
    向原(石岡市)
    Trạm Xe buýt
    12:46
    13:11
  5. 5
    05:44 - 13:11
    7h 27min JPY 218.470
    cancel cancel
    青森
    青森
    05:44
    13:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.