Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 미시마 일본 초 전문점

Xuất phát lúc
04:53 06/21, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:12
    5h 22min JPY 18.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:07
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    11:07
    11:10
    Hidafurukawa Sta.
    飛騨古川駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:11
    Honkoji-mae
    本光寺前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  2. 2
    05:50 - 11:13
    5h 23min JPY 18.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:38
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:07
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    11:07
    11:13
  3. 3
    04:58 - 11:13
    6h 15min JPY 16.050 IC JPY 16.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:06
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:07
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    11:07
    11:13
  4. 4
    04:58 - 11:13
    6h 15min JPY 16.060 IC JPY 16.055 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:07
    Hidafurukawa
    飛騨古川
    Ga
    11:07
    11:13
  5. 5
    04:53 - 10:08
    5h 15min JPY 171.700
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    04:53
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.