Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 桂林堂

Xuất phát lúc
20:22 05/29, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:57
    6h 41min JPY 59.210 IC JPY 59.209 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:41
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    12:51
    12:57
  2. 2
    09:54 - 13:35
    3h 41min JPY 42.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:54
    10:00
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:30
    13:35
  3. 3
    09:51 - 13:35
    3h 44min JPY 42.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    09:51
    10:00
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:15
    Sakaemachi(Hokkaido)
    栄町(北海道)
    Ga
    Exit 2
    10:15
    10:21
    Subway Sakaemachi Sta.
    地下鉄栄町駅
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:30
    Okadama Airport (Bus)
    丘珠空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
    Okadama Airport
    丘珠空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Matsumoto Airport
    松本空港
    Sân bay
    12:50
    12:52
    Shinshu Matsumoto Airport
    信州まつもと空港
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:30
    13:35
  4. 4
    06:02 - 13:41
    7h 39min JPY 47.740 IC JPY 47.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:35
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    13:35
    13:41
  5. 5
    20:22 - 15:11
    18h 49min JPY 385.230
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    20:22
    15:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.