Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 金津創作之森艺术Core

Xuất phát lúc
19:12 06/07, 2024
  1. 1
    22:51 - 09:22
    10h 31min JPY 14.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:55
    Hosorogi
    細呂木
    Ga
    08:55
    09:22
  2. 2
    22:51 - 10:15
    11h 24min JPY 13.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:20
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:48
    Hosorogi
    細呂木
    Ga
    09:48
    10:15
  3. 3
    22:51 - 10:15
    11h 24min JPY 13.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:51
    22:55
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    22:55
    05:10
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:48
    Hosorogi
    細呂木
    Ga
    09:48
    10:15
  4. 4
    22:02 - 10:15
    12h 13min JPY 13.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    22:02
    22:09
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    22:23
    22:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:33
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:34
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:48
    Hosorogi
    細呂木
    Ga
    09:48
    10:15
  5. 5
    19:12 - 02:09
    6h 57min JPY 176.270
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    19:12
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.