Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

메이테츠 나고야 → 토요 수산 관동 공장

Xuất phát lúc
04:26 06/20, 2024
  1. 1
    06:24 - 10:39
    4h 15min JPY 12.440 IC JPY 12.437 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    메이테츠 나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:24
    06:32
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:45
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    09:45
    10:39
  2. 2
    06:13 - 10:58
    4h 45min JPY 11.950 IC JPY 11.949 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    메이테츠 나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:07
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:10
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:28
    Kusunokicho Nishi
    楠町西
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:56
    Yatagawa Hokubu Industry Danchi
    谷田川北部産業団地
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  3. 3
    07:28 - 11:38
    4h 10min JPY 11.740 IC JPY 11.739 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    메이테츠 나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:28
    07:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:07
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:36
    Yatagawa Hokubu Industry Danchi
    谷田川北部産業団地
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  4. 4
    06:08 - 11:38
    5h 30min JPY 11.350 IC JPY 11.349 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    메이테츠 나고야
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:07
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Tatebayashi Sta. East Exit
    館林駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:36
    Yatagawa Hokubu Industry Danchi
    谷田川北部産業団地
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:38
  5. 5
    04:26 - 09:29
    5h 3min JPY 196.430
    cancel cancel
    메이테츠 나고야
    名鉄名古屋
    04:26
    09:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.