Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 교무 슈퍼(업무용 슈퍼) 유‧팔레트 마쓰모토 점

Xuất phát lúc
05:17 05/26, 2024
  1. 1
    05:47 - 10:01
    4h 14min JPY 6.950 IC JPY 6.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:47
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:28
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamimatsumoto
    南松本
    Ga
    09:46
    10:01
  2. 2
    05:50 - 10:13
    4h 23min JPY 7.340 IC JPY 7.339 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    05:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:38
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:38
    09:45
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:10
    Yanagibashi (Matsumoto)
    柳橋(松本市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  3. 3
    05:30 - 10:13
    4h 43min JPY 6.840 IC JPY 6.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    09:38
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    09:38
    09:45
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:10
    Yanagibashi (Matsumoto)
    柳橋(松本市)
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
  4. 4
    05:50 - 10:46
    4h 56min JPY 5.230 IC JPY 5.227 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:50
    05:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:53
    06:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    10:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:46
  5. 5
    05:17 - 08:12
    2h 55min JPY 91.700
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    05:17
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.