Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

仙台 → 宮崎醫院

Xuất phát lúc
06:21 06/16, 2024
  1. 1
    07:21 - 12:28
    5h 7min JPY 23.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    12:26
    12:28
  2. 2
    06:23 - 12:28
    6h 5min JPY 23.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    12:26
    12:28
  3. 3
    06:42 - 13:58
    7h 16min JPY 38.120 IC JPY 38.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    07:06
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    09:54
    10:02
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    10:15
    13:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    13:56
    13:58
  4. 4
    09:31 - 14:28
    4h 57min JPY 23.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    13:22
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    14:26
    14:28
  5. 5
    06:21 - 13:51
    7h 30min JPY 202.710
    cancel cancel
    仙台
    仙台
    06:21
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.