Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 西坂

Xuất phát lúc
16:41 06/06, 2024
  1. 1
    17:05 - 21:29
    4h 24min JPY 13.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    21:26
    21:29
  2. 2
    17:05 - 21:29
    4h 24min JPY 14.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:44
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:26
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    21:26
    21:29
  3. 3
    17:05 - 22:28
    5h 23min JPY 13.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:00
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    19:35
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    21:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:25
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    22:25
    22:28
  4. 4
    16:41 - 00:12
    7h 31min JPY 8.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:55
    Nagiso
    南木曽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:25
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    19:57
    20:07
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    20:15
    23:00
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    23:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    00:09
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    00:09
    00:12
  5. 5
    16:41 - 21:10
    4h 29min JPY 115.500
    cancel cancel
    松本
    松本
    16:41
    21:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.