Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → Roadside Station Me Nu Ma

Xuất phát lúc
17:06 05/27, 2024
  1. 1
    17:35 - 22:45
    5h 10min JPY 49.290 IC JPY 49.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:35
    17:40
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:40
    18:30
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    22:17
    22:22
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:25
    22:43
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:45
  2. 2
    17:22 - 22:45
    5h 23min JPY 21.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    21:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    22:17
    22:22
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:25
    22:43
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:45
  3. 3
    17:12 - 23:16
    6h 4min JPY 19.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    20:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:30
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    22:30
    22:35
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    22:46
    23:06
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:16
  4. 4
    17:15 - 00:03
    6h 48min JPY 28.660 IC JPY 28.656 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:15
    17:20
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    18:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:31
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:40
    21:58
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:22
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    23:22
    23:27
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    23:33
    23:53
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    23:53
    00:03
  5. 5
    17:06 - 03:25
    10h 19min JPY 251.950
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    17:06
    03:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.