Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신코베 → 미쿠니미나토자

Xuất phát lúc
09:13 06/18, 2024
  1. 1
    09:52 - 12:56
    3h 4min JPY 9.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:08
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:10
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:55
    Mikuniminato Kitamae-dori
    三國湊北前通り
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  2. 2
    09:23 - 12:56
    3h 33min JPY 8.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:26
    Sannomiya(Kobe Subway)
    三宮(地下鉄西神・山手線)
    Ga
    09:26
    09:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:08
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    West Exit
    12:08
    12:10
    Awara Onsen Station
    芦原温泉駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:55
    Mikuniminato Kitamae-dori
    三國湊北前通り
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  3. 3
    09:24 - 13:01
    3h 37min JPY 8.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    12:56
    13:01
  4. 4
    09:19 - 13:01
    3h 42min JPY 8.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    12:03
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:56
    Mikuni(Fukui)
    三国(福井県)
    Ga
    12:56
    13:01
  5. 5
    09:13 - 12:55
    3h 42min JPY 109.200
    cancel cancel
    신코베
    新神戸
    09:13
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.