Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

关西机场 → 筑波山 江户屋

Xuất phát lúc
10:51 06/11, 2024
  1. 1
    11:00 - 15:42
    4h 42min JPY 28.520 IC JPY 28.513 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:40
    13:45
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:51
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:45
    14:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:42
  2. 2
    11:00 - 15:42
    4h 42min JPY 27.870 IC JPY 27.863 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:53
    14:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:42
  3. 3
    11:00 - 15:42
    4h 42min JPY 27.890 IC JPY 27.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:53
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:53
    14:57
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:42
  4. 4
    11:00 - 15:42
    4h 42min JPY 28.070 IC JPY 28.061 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:36
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:37
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    14:37
    14:41
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:36
    Tsukubasan Jinja Iriguchi
    筑波山神社入口
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:42
  5. 5
    10:51 - 19:05
    8h 14min JPY 240.900
    cancel cancel
    关西机场
    関西空港
    10:51
    19:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.