Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → ริงเกอร์ฮัตจอยฟูลฮอนดะชิโยดะ

Xuất phát lúc
14:38 06/11, 2024
  1. 1
    15:05 - 21:59
    6h 54min JPY 42.100 IC JPY 42.094 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:56
    Kawamata
    川俣
    Ga
    20:56
    21:59
  2. 2
    14:47 - 21:59
    7h 12min JPY 42.310 IC JPY 42.304 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    14:54
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    14:54
    14:57
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:11
    15:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:53
    15:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:26
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:56
    Kawamata
    川俣
    Ga
    20:56
    21:59
  3. 3
    15:05 - 22:27
    7h 22min JPY 41.970 IC JPY 41.947 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    15:05
    15:07
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    15:07
    16:03
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:03
    16:04
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:40
    18:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    19:40
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    21:24
    Kawamata
    川俣
    Ga
    21:24
    22:27
  4. 4
    14:39 - 22:27
    7h 48min JPY 47.620 IC JPY 47.616 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:52
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    14:52
    14:55
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:55
    15:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    20:41
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    21:24
    Kawamata
    川俣
    Ga
    21:24
    22:27
  5. 5
    14:38 - 04:46
    14h 8min JPY 370.500
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    14:38
    04:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.