Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → Daiho Hachimangu Shrine

Xuất phát lúc
19:24 06/21, 2024
  1. 1
    20:16 - 22:58
    2h 42min JPY 2.670 IC JPY 2.651 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:16
    20:40
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:15
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:31
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:57
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  2. 2
    19:46 - 22:58
    3h 12min JPY 2.140 IC JPY 2.131 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:46
    20:10
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:22
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:19
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:37
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  3. 3
    19:24 - 22:58
    3h 34min JPY 3.340 IC JPY 3.333 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:24
    19:30
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:53
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:14
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:55
    Daiho
    大宝
    Ga
    22:55
    22:58
  4. 4
    20:49 - 00:01
    3h 12min JPY 2.630 IC JPY 2.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:49
    21:13
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:47
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:05
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:50
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:24
    Shimotsuma
    下妻
    Ga
    East Exit
    23:24
    00:01
  5. 5
    19:24 - 20:37
    1h 13min JPY 30.800
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    19:24
    20:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.