Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 大宝八幡宫

Xuất phát lúc
06:42 05/24, 2024
  1. 1
    07:25 - 12:07
    4h 42min JPY 40.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:38
    Chikatsujinja-mae
    千勝神社前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    12:07
  2. 2
    08:45 - 13:05
    4h 20min JPY 43.650 IC JPY 43.642 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:30
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:02
    Daiho
    大宝
    Ga
    13:02
    13:05
  3. 3
    07:25 - 13:05
    5h 40min JPY 40.740 IC JPY 40.732 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    09:30
    10:35
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:39
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:57
    Shimotsuma Sta.
    下妻駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:03
    Shimotsuma
    下妻
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:02
    Daiho
    大宝
    Ga
    13:02
    13:05
  4. 4
    07:25 - 13:05
    5h 40min JPY 40.410 IC JPY 40.391 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    11:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:02
    Daiho
    大宝
    Ga
    13:02
    13:05
  5. 5
    06:42 - 22:54
    16h 12min JPY 335.560
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    06:42
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.