Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → Tsukuba Wanwan Land

Xuất phát lúc
22:26 06/21, 2024
  1. 1
    23:15 - 08:40
    9h 25min JPY 14.090 IC JPY 14.088 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    23:24
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:24
    23:29
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:45
    07:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:00
    08:29
    Numata (Tsukuba)
    沼田(つくば市)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:40
  2. 2
    23:35 - 09:10
    9h 35min JPY 15.000 IC JPY 14.991 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:44
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:44
    23:49
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:50
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:09
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:15
    08:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    09:08
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  3. 3
    23:05 - 09:10
    10h 5min JPY 12.950 IC JPY 12.941 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:07
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    23:07
    23:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:20
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:08
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:08
    08:12
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    09:08
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  4. 4
    22:45 - 09:10
    10h 25min JPY 12.010 IC JPY 12.006 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:54
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:54
    22:59
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:20
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    07:34
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    08:15
    08:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    09:08
    Numata Minami
    沼田南
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:10
  5. 5
    22:26 - 05:34
    7h 8min JPY 271.000
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    22:26
    05:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.