Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미야지마 → 오무라 마스야 서점

Xuất phát lúc
06:35 06/16, 2024
  1. 1
    07:00 - 14:51
    7h 51min JPY 50.590 IC JPY 50.587 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:00
    07:10
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:12
    07:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:53
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:13
    08:20
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:29
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Usuda
    臼田
    Ga
    14:36
    14:51
  2. 2
    06:40 - 14:51
    8h 11min JPY 22.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:29
    Sakudaira
    佐久平
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Usuda
    臼田
    Ga
    14:36
    14:51
  3. 3
    07:15 - 15:58
    8h 43min JPY 19.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    07:15
    07:25
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    07:27
    07:36
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:08
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:51
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:52
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Usuda
    臼田
    Ga
    15:43
    15:58
  4. 4
    06:40 - 15:58
    9h 18min JPY 19.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:51
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:52
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Usuda
    臼田
    Ga
    15:43
    15:58
  5. 5
    06:35 - 15:47
    9h 12min JPY 236.010
    cancel cancel
    미야지마
    宮島
    06:35
    15:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.