Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 유니쿠로 미나미 마쓰모토 점

Xuất phát lúc
18:22 06/21, 2024
  1. 1
    18:38 - 23:39
    5h 1min JPY 8.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:46
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:59
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:59
    19:04
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:22
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    23:27
    23:39
  2. 2
    18:24 - 23:39
    5h 15min JPY 8.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:44
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    18:44
    18:49
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:22
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    23:27
    23:39
  3. 3
    18:24 - 23:39
    5h 15min JPY 8.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:42
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:55
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    21:22
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    23:27
    23:39
  4. 4
    18:45 - 02:36
    7h 51min JPY 18.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    18:53
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:56
    19:04
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    19:04
    19:09
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    21:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:13
    22:18
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:25
    01:43
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    01:43
    02:36
  5. 5
    18:22 - 22:44
    4h 22min JPY 123.000
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    18:22
    22:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.