Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

모리오카 → 유니쿠로 미나미 마쓰모토 점

Xuất phát lúc
13:15 06/22, 2024
  1. 1
    13:50 - 18:21
    4h 31min JPY 20.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    17:51
    17:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:00
    18:17
    Takefuchi Bridge Higashi
    竹渕橋東
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:21
  2. 2
    13:17 - 18:21
    5h 4min JPY 20.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    15:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    16:46
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:51
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    17:51
    17:58
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:00
    18:17
    Takefuchi Bridge Higashi
    竹渕橋東
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:21
  3. 3
    13:50 - 19:00
    5h 10min JPY 19.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:50
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    18:48
    19:00
  4. 4
    13:17 - 19:07
    5h 50min JPY 18.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    15:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:08
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    18:01
    Chino
    茅野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Hirata(Nagano)
    平田(長野県)
    Ga
    18:55
    19:07
  5. 5
    13:15 - 21:11
    7h 56min JPY 206.220
    cancel cancel
    모리오카
    盛岡
    13:15
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.