Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 深谷站前鲁特酒店

Xuất phát lúc
17:22 05/30, 2024
  1. 1
    19:40 - 23:07
    3h 27min JPY 45.830 IC JPY 45.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:45
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:04
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:04
    23:07
  2. 2
    19:40 - 23:27
    3h 47min JPY 43.750 IC JPY 43.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:24
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:24
    23:27
  3. 3
    19:40 - 23:39
    3h 59min JPY 43.750 IC JPY 43.745 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:36
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:36
    23:39
  4. 4
    19:40 - 23:39
    3h 59min JPY 43.760 IC JPY 43.761 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:36
    Fukaya
    深谷
    Ga
    North Exit
    23:36
    23:39
  5. 5
    17:22 - 02:31
    9h 9min JPY 220.890
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    17:22
    02:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.