Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Beauty Face Beauty Eyelash AEON the mall Shimotsuma

Xuất phát lúc
12:44 06/19, 2024
  1. 1
    12:59 - 20:27
    7h 28min JPY 18.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    19:15
    19:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:23
    Hike
    比毛
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:27
  2. 2
    12:59 - 20:27
    7h 28min JPY 18.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    14:56
    15:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    19:15
    19:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:23
    Hike
    比毛
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:27
  3. 3
    12:59 - 20:27
    7h 28min JPY 18.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:04
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:50
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    East Exit
    14:50
    15:00
    Kishinosato
    岸里
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:18
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    15:18
    15:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    19:15
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    19:15
    19:18
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:30
    20:23
    Hike
    比毛
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:27
  4. 4
    15:28 - 22:49
    7h 21min JPY 18.170 IC JPY 18.163 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:04
    21:03
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:41
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:11
    Shimotsuma
    下妻
    Ga
    East Exit
    22:11
    22:49
  5. 5
    12:44 - 21:15
    8h 31min JPY 219.890
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:44
    21:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.