Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

那覇机场 → 本庄赛车场

Xuất phát lúc
15:02 05/29, 2024
  1. 1
    15:10 - 21:09
    5h 59min JPY 59.780 IC JPY 59.781 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:29
    Ageo
    上尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:09
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    20:09
    20:11
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:11
    20:29
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    21:09
  2. 2
    15:10 - 21:09
    5h 59min JPY 60.060 IC JPY 60.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    19:01
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:09
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    20:09
    20:11
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:11
    20:29
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    21:09
  3. 3
    15:10 - 21:37
    6h 27min JPY 59.020 IC JPY 59.021 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:45
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Kagohara
    籠原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:25
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    20:25
    20:27
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:39
    20:57
    Renjakucho (Saitama)
    連雀町(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:37
  4. 4
    15:30 - 22:05
    6h 35min JPY 47.600 IC JPY 47.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    18:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:05
    18:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    20:54
    Kuragano
    倉賀野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:16
    Kodama
    児玉
    Ga
    21:16
    22:05
  5. 5
    15:02 - 12:12
    45h 10min JPY 410.060
    cancel cancel
    那覇机场
    那覇空港
    15:02
    12:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.