Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 久保田酒造

Xuất phát lúc
20:16 05/31, 2024
  1. 1
    20:16 - 08:12
    11h 56min JPY 9.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:16
    20:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:45
    22:00
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:25
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:08
    Harue
    春江
    Ga
    07:08
    07:10
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:54
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:12
  2. 2
    20:16 - 08:24
    12h 8min JPY 9.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:16
    20:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:45
    22:00
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:20
    06:25
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:33
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Ichijodani Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:12
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    07:12
    07:14
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    07:47
    08:06
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:24
  3. 3
    21:04 - 09:15
    12h 11min JPY 20.320 IC JPY 20.316 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    21:04
    21:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    21:45
    22:45
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:45
    22:56
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:17
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:29
    23:34
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:20
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:28
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:29
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:58
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    07:58
    09:15
  4. 4
    22:25 - 09:49
    11h 24min JPY 16.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:25
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:40
    05:45
    Nagano Station East Exit
    長野駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:54
    Nagano
    長野
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:11
    07:38
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:01
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    09:01
    09:03
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:31
    Kasuminosato
    霞ノ郷
    Trạm Xe buýt
    09:31
    09:49
  5. 5
    20:16 - 03:16
    7h 0min JPY 226.500
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    20:16
    03:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.