Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → สวนคาระตาจิ

Xuất phát lúc
14:26 06/10, 2024
  1. 1
    14:27 - 19:58
    5h 31min JPY 43.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    14:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    17:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    17:50
    19:15
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:19
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:30
    19:54
    Kamitsuchida (Ibaraki)
    上土田(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  2. 2
    15:34 - 21:02
    5h 28min JPY 28.430 IC JPY 28.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:39
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    19:58
    Kandatsu
    神立
    Ga
    West Exit
    19:58
    21:02
  3. 3
    16:27 - 22:11
    5h 44min JPY 54.430 IC JPY 54.425 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:55
    19:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:39
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:07
    Kandatsu
    神立
    Ga
    West Exit
    21:07
    22:11
  4. 4
    14:26 - 03:58
    13h 32min JPY 350.110
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    14:26
    03:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.